• iconThư viện
  • iconNgoại thất
  • iconNội thất
  • iconVận hành
  • iconAn toàn
  • iconThông số kỹ thuật
  • BạcBạc
  • TrắngTrắng
  • ĐỏĐỏ
  • CamCam
  •  
  •  
  •  
  •  

Wigo MT

Kiểu dáng: Sedan

Số chỗ: 5

Hộp số: Số tự động 6 cấp

Dung tích: 2.494 cc

Nhiên liệu: Động cơ xăng

360.000.000VNĐ
Các mẫu khác
Wigo 4AT
405.000.000VNĐ

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Số chỗ ngồi: 5 chỗ

Số tự động

Kiểu dáng: Hatchback

Nhiên liệu: Xăng

Xuất xứ: Indonesia

Thư viện
Wigo MT1
Wigo MT2
Wigo MT3
Wigo MT4
Wigo MT5
Ngoại thất

 

DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN

Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Wigo MT1
Wigo MT2
Wigo MT3
Wigo MT4
Nội thất

CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN

Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.

Wigo MT1
Wigo MT2
Wigo MT3
Wigo MT4
Vận hành

ĐỘNG CƠ

TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.

HỆ THÔNG TREO

Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.

THIẾT KẾ

Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.

An toàn

ISOFIX

Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH

Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.

2 TÚI KHÍ

2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.

DÂY ĐEO AN TOÀN

2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.

Thông số kỹ thuật
  Wigo 4AT
Kích thước  
D x R x C
( mm )
3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở
( mm )
2455
Khoảng sáng gầm xe
( mm )
160
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m )
4,7
Trọng lượng không tải
( kg )
965
Trọng lượng toàn tải
( kg )
1290
Góc thoát (Trước/ sau)
( Độ )
N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm )
1410/1405
Kích thước nội thất
( mm x mm x mm )
1940 x 1365 x 1235
Động cơ  
Loại động cơ 3NR-VE
Dung tích xy lanh
( cc )
1197
Công suất tối đa
( KW (HP)/ vòng/phút )
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút )
108/4200
Dung tích bình nhiên liệu
( L )
33
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Nhiên liệu Xăng/Petrol
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Hệ thống truyền động  
  Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
  Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo  
Trước Mc Pherson
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Vành & Lốp xe  
Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 175/65 R14
Phanh  
Trước Phanh đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải  
  Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu  
Trong đô thị
( L/100km )
6,87
Ngoài đô thị
( L/100km )
4,36
Kết hợp
( L/100km )
5,3
Lốp dự phòng  
  Vành thép/Steel

 

Wigo 4AT
Tay lái  
Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh/Audio system
Trợ lực lái Điện/Electric
Gương chiếu hậu trong  
  2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong  
  Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ và bảng táplô  
Loại đồng hồ Digital
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Nhắc nhở đèn bật
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn D only/Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở
Chất liệu bọc ghế  
  Nỉ/Fabric
Ghế trước  
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau  
Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn/United fold
Wigo 4AT
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu gần Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xa Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn báo phanh trên cao  
  LED
Đèn sương mù  
Trước
Gương chiếu hậu ngoài  
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau  
 
Ăng ten  
  Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài  
  Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió cản sau  
 
Gạt mưa  
Trước Gián đoạn/Intermittent
Sau Gián đoạn/Intermittent
Wigo 4AT
Hệ thống điều hòa  
  Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống âm thanh  
Đầu đĩa DVD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Điều khiển bằng giọng nói
Kết nối wifi -
Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
 
Chức năng khóa cửa từ xa  
 
Cửa sổ điều chỉnh điện  
  Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
  • Bảng giá xe
  • Hỗ trợ tài chính
  • Dự toán chi phí
  • Đăng ký lái thử
  • Đặt hẹn dịch vụ