• iconThư viện
  • iconNgoại thất
  • iconNội thất
  • iconVận hành
  • iconAn toàn
  • iconThông số kỹ thuật
  • Màu đenMàu đen
  • Màu trắng ngọc traiMàu trắng ngọc trai
  • Màu bạcMàu bạc
  • Đồng ánh kimĐồng ánh kim
  • Màu nâuMàu nâu
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER

1.259.000.000VNĐ
Các mẫu khác
Thư viện
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER1
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER2
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER3
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER4
Ngoại thất

MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT

Dáng vẻ bề thế & sang trọng. Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER1
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER2
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER3
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER4
Nội thất

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

Không gian nội thất hoàn toàn mới: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, mạ crom, tất cả đều được thực hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.

Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER1
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER2
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER3
Fortuner 2.4 4X2 AT LEGENDER4
Vận hành

CHẾ ĐỘ LÁI

Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

KHUNG GẦM

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

HỘP SỐ

Phiên bản máy xăng với hộp số tự động 6 cấp, giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

ĐỘNG CƠ

Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, giảm ma sát hoạt động giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết...

HỆ THỐNG GÀI CẦU ĐIỆN TỬ

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác...

THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC

Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe.

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa...

An toàn

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Fortuner thế hệ đột phá 7 túi khí được trang bị giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

KHUNG XE GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang...

HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỔ ĐÈO

Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng vượt địa hình tuyệt vời

TÍN HIỆU NHÁY ĐÈN KHẨN CẤP KHI PHANH GẤP EBS

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy...

ĐÈN PHANH TRÊN CAO

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh...

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ EBD

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ VSC

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các...

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC

Khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ...

CAMERA LÙI

Tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

Thông số kỹ thuật
Kích thước  
D x R x C
( mm )
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở
( mm )
 

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

 Chiều dài cơ sở (mm)

2745

 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)

1545/1555

 Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

 Trọng lượng không tải (kg)

2005

 Trọng lượng toàn tải (kg)

2605

 Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Động cơ xăngLoại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

 Số xy lanh

4

 Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

 Dung tích xy lanh (cc)

2393

 Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

 Loại nhiên liệu

Dầu/Diesel

 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)

110 (147)/3400

 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)

400/1600

 Tốc độ tối đa

170

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 

Có/With

Hệ thống truyền động 

Dẫn động cầu sau/RWD

Hộp số 

Số tự động 6 cấp/6AT

Hệ thống treoTrước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

 Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Hệ thống láiTrợ lực tay lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)

 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & lốp xeLoại vành

Mâm đúc/Alloy

 Kích thước lốp

265/60R18

 Lốp dự phòng

Mâm đúc/Alloy

PhanhTrước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

 Sau

Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải 

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)

10.21

 Ngoài đô thị (L/100km)

7.14

 Kết hợp (L/100km)

8.28

 

  • Bảng giá xe
  • Hỗ trợ tài chính
  • Dự toán chi phí
  • Đăng ký lái thử
  • Đặt hẹn dịch vụ