Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước
ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2825 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5,8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
1560 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
2030 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1580/1605 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2494 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
133 (178) / 6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
231 / 4100 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
60 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | |
Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | |
Eco/Normal/Sport | |
Lốp dự phòng | |
Full size spare tires(aluminum) |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong | |
Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7" |
Cửa sổ trời | |
Có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Da | |
Ghế trước | |
Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Tự động bật/tắt |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Chức năng chống bám nước | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | |
Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Mạ crôm | |
Cánh hướng gió cản sau | |
- | |
Ống xả kép | |
Có | |
Cụm đèn sau | |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Gạt mưa | |
Trước | Tự động |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 9 JBL |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Phanh tay điện tử | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Giữ phanh | |
Có | |
Hệ thống dẫn đường | |
Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | |
Có | |
Khóa cửa điện | |
Có (Tự động) | |
Ga tự động | |
Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | |
Có |