Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành hay tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc...
Chức năng này cảnh báo cho người lái các phương tiện đang di chuyển trong vùng không quan sát được, giúp người lái đảm bảo an toàn khi chuyển làn hay lùi xe...
Hệ thống túi khí tân tiến với 7 túi khí được trang bị trong xe đem đến sự an toàn tuyệt đối ở mọi ghế ngồi.
Camera lùi tăng khả năng quan sát các chướng ngại, giúp người lái an tâm vững tin khi lùi xe.
Khi khởi hành trên dốc cao, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga,...
Chức năng giữ phanh điện tử làm giảm sự bất tiện cho người lái khi phải dừng chờ đèn đỏ bằng cách duy trì áp suất phanh ở các bánh xe. Chắc năng này tự động...
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt,...
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2825 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5,8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
1560 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
2030 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1580/1605 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2494 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
133 (178) / 6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
231 / 4100 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
60 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | |
Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | |
Eco/Normal/Sport | |
Lốp dự phòng | |
Full size spare tires(aluminum) |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong | |
Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7" |
Cửa sổ trời | |
Có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Da | |
Ghế trước | |
Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Tự động bật/tắt |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Chức năng chống bám nước | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | |
Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Mạ crôm | |
Cánh hướng gió cản sau | |
- | |
Ống xả kép | |
Có | |
Cụm đèn sau | |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Gạt mưa | |
Trước | Tự động |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 9 JBL |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Phanh tay điện tử | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Giữ phanh | |
Có | |
Hệ thống dẫn đường | |
Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | |
Có | |
Khóa cửa điện | |
Có (Tự động) | |
Ga tự động | |
Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | |
Có |