Phiên bản mới của Avanza lột xác thiết kế, động cơ mới 1.5, kèm mức giá 548-588 triệu đồng.
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.Túi khí
Được trang bị túi khí đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Trong đó, phiên bản Avanza Premio CVT được trang bị 6 túi khí (túi khí, người lái, hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm).Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
Thông số | Toyota Avanza Premio 2022 |
Số chỗ | 7 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu Indonesia |
Phân khúc | MPV 7 chỗ cỡ nhỏ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.395 x 1.730 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.770 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Loại động cơ |
2NR-VE |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 104/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 137/ 4.200 |
Hộp số | MT/CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | 16 inch |